- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 维基
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 lười biếng
lười biếng

(1 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 lười biếng
không muốn làm việc hoặc sử dụng năng lượng.
Wiki内容为 lười biếng
例子中的一个句子
Tôi cảm thấy rất lười để hoàn thành bài tập về nhà của mình ngay bây giờ.
添加 lười biếng 详细信息
语音拼写lười biếng
翻译 lười biếng
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Nguyễn Thanh Nghị [vi]
- Rhyder [vi]
- Hoài Lâm [vi]
- pocheon [vi]
- negav [vi]
- Bùi Công Nam [vi]
- Lê Quang Liêm [vi]
- Đàm Vĩnh Hưng [vi]
- Bùi Quỳnh Hoa [vi]
- philippines [vi]
- Soobin Hoàng Sơn [vi]
- Nguyễn Tấn Dũng [vi]
- Công Lý [vi]
- Văn Toàn [vi]
- Núi Bà Đen [vi]
每日一词
Cacology
学习发音
最新的文字提交
最后更新
三月 24, 2025
近看的话
最后更新
三月 25, 2025