• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 维基
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 lười biếng

lười biếng

听lười biếng发音
评价的困难发音
3 /5
(1 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 lười biếng 1 个音频发音
听lười biếng发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 lười biếng

không muốn làm việc hoặc sử dụng năng lượng.

lười biếng 的同义词

反义词 lười biếng

Wiki内容为 lười biếng

例子中的一个句子

Tôi cảm thấy rất lười để hoàn thành bài tập về nhà của mình ngay bây giờ.

添加 lười biếng 详细信息

语音拼写lười biếng
翻译 lười biếng

怎么发音 boulder?

bowl-der
buv ul-dur
bole-duh
问问你的朋友