- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 mùi hôi thối
mùi hôi thối

(1 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 mùi hôi thối
Nó đánh dấu mùi thơm bẩn thỉu không lành mạnh bao quanh nơi này.
例子中的一个句子
Ông già chìm trong mùi hôi thối của nghèo đói.
添加 mùi hôi thối 详细信息
语音拼写mùi hôi thối
翻译 mùi hôi thối
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Hoài Lâm [vi]
- quang hùng [vi]
- Quang Linh [vi]
- Nguyễn Thị Thanh Nhàn [vi]
- Vũ Thu Phương [vi]
- Tiểu Vy [vi]
- Nguyễn Duy Ngọc [vi]
- philippines [vi]
- Đàm Vĩnh Hưng [vi]
- Lê Hoài Trung [vi]
- Sơn Tùng [vi]
- negav [vi]
- Huế [vi]
- Lương Cường [vi]
- Hoàng Thị Thúy Lan [vi]
每日一词
Máy bay không người lái
学习发音
最新的文字提交
最后更新
三月 17, 2025
近看的话
最后更新
三月 18, 2025