• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 mùi hôi thối

mùi hôi thối

听mùi hôi thối发音
评价的困难发音
2 /5
(1 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 mùi hôi thối 1 个音频发音
听mùi hôi thối发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 mùi hôi thối

Nó đánh dấu mùi thơm bẩn thỉu không lành mạnh bao quanh nơi này.

mùi hôi thối 的同义词

反义词 mùi hôi thối

例子中的一个句子

Ông già chìm trong mùi hôi thối của nghèo đói.

添加 mùi hôi thối 详细信息

语音拼写mùi hôi thối
翻译 mùi hôi thối

怎么发音 Rebel Wilson?

reh-buhl vil-sn
reh-buhl vilsn
reh-bu-hl vil-sn
问问你的朋友