- 试音
- 测验
- 集合
- 评论意见
学学怎么发音的 Mảnh đất lắm người nhiều ma
Mảnh đất lắm người nhiều ma
( 投票)
谢谢你的投票!
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Mảnh đất lắm người nhiều ma 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Mảnh đất lắm người nhiều ma权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Mảnh đất lắm người nhiều ma不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Mảnh đất lắm người nhiều ma 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Mảnh đất lắm người nhiều ma权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Mảnh đất lắm người nhiều ma不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
上Mảnh đất lắm người nhiều ma的收藏
{{collection.cname}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Quảng Ninh [vi]
- Pháo [vi]
- Ấn Độ [vi]
- Indonesia [vi]
- Angela Phương Trinh [vi]
- Trương Thiên Tô [vi]
- Hải Phòng [vi]
- Hoài Linh [vi]
- Nam Định [vi]
- Nhật [vi]
- Triệu Lệ Dĩnh [vi]
- Lê Quang Liêm [vi]
- Ngọc Trinh [vi]
- Võ Thị Ánh Xuân [vi]
- Yên Bái [vi]
添加 Mảnh đất lắm người nhiều ma 详细信息
含义为 Mảnh đất lắm người nhiều ma
谢谢你的贡献
语音拼写Mảnh đất lắm người nhiều ma
谢谢你的贡献
Mảnh đất lắm người nhiều ma 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Mảnh đất lắm người nhiều ma
谢谢你的贡献
例子Mảnh đất lắm người nhiều ma中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Mảnh đất lắm người nhiều ma
谢谢你的贡献
每日一词
Vội vàng
学习发音
最新的文字提交
最后更新
十月 03, 2024
近看的话
最后更新
十月 04, 2024
Mảnh đất lắm người nhiều ma越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。