- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 mang
mang
(2 选民)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 mang 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音mang权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音mang不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 mang 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音mang权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音mang不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
Wiki内容为 mang
Mang
- Mang là một cơ quan hô hấp tồn tại trong nhiều động vật sống dưới nước, có chức năng trích lọc ôxi trong nước cung cấp cho cơ thể và thải bỏ cacbonic rả khỏi cơ thể sinh vật.
Manga
- Bản mẫu:Infobox comics nationality
Mangan
- Mangan, là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu Mn và số nguyên tử 25. Nó được tìm thấy ở dạng tự do trong tự nhiên (đôi khi kết hợp với sắt), và trong một số loại khoáng vật.
Mang (thú)
- Bài này viết về mang như là một chi động vật nhai lại thuộc họ Hươu nai, các nghĩa khác xem bài Mang (định hướng).Mang, còn gọi là hoẵng, kỉ, mển hay mễn, là một dạng hươu, nai thuộc chi Munt
Mang chủng
- Mang chủng (tiếng Hán: 芒種/芒种) là một trong 24 tiết khí của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Xuân Lan [vi]
- Tran Thanh man [vi]
- Triều Tiên [vi]
- Hoàng Thùy Linh [vi]
- Bùi Quỳnh Hoa [vi]
- sofm [vi]
- Thùy Tiên [vi]
- Thái Lan [vi]
- Vietnam [vi]
- Hoàng Thị Thúy Lan [vi]
- lương [vi]
- Nguyễn Lương Bằng [vi]
- Trương Mỹ Lan [vi]
- Triệu Lệ Dĩnh [vi]
- Quyền Linh [vi]
添加 mang 详细信息
含义为 mang
谢谢你的贡献
语音拼写mang
谢谢你的贡献
mang 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 mang
谢谢你的贡献
例子mang中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 mang
谢谢你的贡献
每日一词
Giả định
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 26, 2024
近看的话
最后更新
四月 29, 2024
Mang越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。