• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 测验
  • 集合
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 Mong muốn đạt được

Mong muốn đạt được

听Mong muốn đạt được发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Mong muốn đạt được 25 个音频发音
听Mong muốn đạt được发音 1
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 2
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 3
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 4
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 5
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 6
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Mong muốn đạt được 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Mong muốn đạt được权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Mong muốn đạt được不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Mong muốn đạt được 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Mong muốn đạt được权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Mong muốn đạt được不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
听Mong muốn đạt được发音 7
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 8
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 9
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 10
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 11
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 12
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 13
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 14
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 15
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 16
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 17
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 18
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 19
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 20
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 21
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 22
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 23
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 24
0 评价 评价 收视率
听Mong muốn đạt được发音 25
0 评价 评价 收视率

含义为 Mong muốn đạt được

một cái gì đó là cần thiết hoặc muốn.
0 评价 评价 收视率

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

Mong muốn đạt được 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 Mong muốn đạt được

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

测验Mong muốn đạt được

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上Mong muốn đạt được的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

例子Mong muốn đạt được中的一个句子

Mong muốn duy nhất của cô ấy là sức khỏe.
0 评价 评价 收视率

谢谢你的贡献

Mong muốn đạt được应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

添加 Mong muốn đạt được 详细信息

语音拼写Mong muốn đạt được

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 Mong muốn đạt được

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论Mong muốn đạt được
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Mong muốn đạt được越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 metaphor?

me-ta-phor
meta-phor
met-a-phor
问问你的朋友