- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 评论意见
学学怎么发音的 người không có quyền và nghĩa vụ công dân
người không có quyền và nghĩa vụ công dân
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 người không có quyền và nghĩa vụ công dân 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音người không có quyền và nghĩa vụ công dân权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音người không có quyền và nghĩa vụ công dân不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 người không có quyền và nghĩa vụ công dân 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音người không có quyền và nghĩa vụ công dân权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音người không có quyền và nghĩa vụ công dân不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
上người không có quyền và nghĩa vụ công dân的收藏
{{collection.cname}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Bùi Hoàng Việt Anh [vi]
- Phạm Khánh Hưng [vi]
- Bùi Quỳnh Hoa [vi]
- Ánh Viên [vi]
- Trần Huỳnh Duy Thức [vi]
- Việt Nam [vi]
- Đặng Văn Lâm [vi]
- Nguyễn Tấn Dũng [vi]
- Vietnam [vi]
- Hồ Văn Cường [vi]
- HIEUTHUHAI [vi]
- brazil [vi]
- Đoàn Văn Hậu [vi]
- Tivi [vi]
- Trương Thiên Tô [vi]
添加 người không có quyền và nghĩa vụ công dân 详细信息
含义为 người không có quyền và nghĩa vụ công dân
谢谢你的贡献
语音拼写người không có quyền và nghĩa vụ công dân
谢谢你的贡献
người không có quyền và nghĩa vụ công dân 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 người không có quyền và nghĩa vụ công dân
谢谢你的贡献
例子người không có quyền và nghĩa vụ công dân中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 người không có quyền và nghĩa vụ công dân
谢谢你的贡献
每日一词
Tuyên bố không đúng
学习发音
最新的文字提交
最后更新
九月 30, 2024
Người không có quyền và nghĩa vụ công dân越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。