• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 维基
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 ngạc nhiên

ngạc nhiên

听ngạc nhiên发音
评价的困难发音
1 /5
(1 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 ngạc nhiên 1 个音频发音
听ngạc nhiên发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 ngạc nhiên

Một cái gì đó bất ngờ hoặc gây sốc
không thể đoán trước

ngạc nhiên 的同义词

了解更多有关这个词 "ngạc nhiên" 其来源、替代形式,并使用情况 从言词典。

例子中的一个句子

Họ muốn làm chúng tôi ngạc nhiên

添加 ngạc nhiên 详细信息

语音拼写ngạc nhiên
反义词 ngạc nhiên
翻译 ngạc nhiên

怎么发音 sulawesi?

su-lah-way-see
soo-luh-veh-see
shu-lawh-vey-sea
问问你的朋友