- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 维基
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 ngạc nhiên
ngạc nhiên

(1 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 ngạc nhiên
Một cái gì đó bất ngờ hoặc gây sốc
không thể đoán trước
Wiki内容为 ngạc nhiên
例子中的一个句子
Họ muốn làm chúng tôi ngạc nhiên
添加 ngạc nhiên 详细信息
语音拼写ngạc nhiên
反义词 ngạc nhiên
翻译 ngạc nhiên
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Phi Nhung [vi]
- Mỹ Tâm [vi]
- động đất [vi]
- Quyền Linh [vi]
- chuyển khoản [vi]
- Thổ Nhĩ Kỳ [vi]
- Trương Bá Chi [vi]
- Thái Bình [vi]
- Khánh Ly [vi]
- Trúc Anh [vi]
- Ngô Kiến Huy [vi]
- Hải Phòng [vi]
- Bùi Vĩ Hào [vi]
- Vũ Linh [vi]
- HIEUTHUHAI [vi]
每日一词
Làm se
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 19, 2025
近看的话
最后更新
四月 21, 2025