• 发音
  • 试音
  • 测验
  • 集合
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 nguy

nguy

听nguy发音
X
评价的困难发音
4 /5
(7 选民)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 nguy 2 个音频发音
听nguy发音 1
0 评价 评价 收视率
听nguy发音 2
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 nguy 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音nguy权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音nguy不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 nguy 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音nguy权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音nguy不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
了解更多有关这个词 "nguy" 其来源、替代形式,并使用情况 从言词典。

测验nguy

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上nguy的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

Wiki内容为 nguy

Nguyên tử - Nguyên tử là đơn vị cơ bản của vật chất chứa một hạt nhân ở trung tâm bao quanh bởi đám mây điện tích âm các electron.
Nguyễn Phú Trọng - Nguyễn Phú Trọng (sinh ngày 14 tháng 4 năm 1944) là một chính trị gia người Việt Nam. Ông hiện là Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIV nhiệm k
Nguyễn Trãi - Nguyễn Trãi (chữ Hán: 阮廌, 1380 – 19 tháng 9 năm 1442), hiệu là Ức Trai (抑齋), là một nhà chính trị, nhà quân sự lỗi lạc, người đã tham gia tích cực Khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo chống
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Nguyễn Bỉnh Khiêm (chữ Hán: 阮秉謙; 1491 – 1585), tên huý là Văn Đạt (文達), tự là Hanh Phủ (亨甫), hiệu là Bạch Vân am cư sĩ (白雲庵居士), được các môn sinh tôn là Tuyết Giang phu tử (雪江夫子), là một tron
Nguyễn Quang Hải (sinh 1997) - Nguyễn Quang Hải (sinh ngày 12 tháng 4 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá người Việt Nam hiện đang chơi cho Câu lạc bộ Hà Nội và Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam.
{{wiki_api.name}} {{' - '+wiki_api.description}}
显示 更多 更少 维基

添加 nguy 详细信息

含义为 nguy

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

语音拼写nguy

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

nguy 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 nguy

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子nguy中的一个句子

谢谢你的贡献

nguy应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 nguy

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论nguy
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Nguy越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 Sally hawkins?

salee haa-knz
sa-lee haa-knz
sa-lee ha-aknz
问问你的朋友
X