- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Nhu Anh
Nhu Anh
(2 选民)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Nhu Anh 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Nhu Anh权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Nhu Anh不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Nhu Anh 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Nhu Anh权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Nhu Anh不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
Wiki内容为 Nhu Anh
Nhựa nhiệt dẻo
- Nhựa nhiệt dẻo (Thermoplastic) là một loại nhựa chảy mềm thành chất lỏng dưới tác dụng của nhiệt độ cao và đóng rắn lại khi làm nguội.
Nhũ ảnh
- Nhũ ảnh là một kỹ thuật chụp X quang đặc biệt dành cho tuyến vú thường được dùng trong hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý tuyến vú ở phụ nữ.
Nhu Nhiên
- Nhu Nhiên (chữ Hán: 柔然; bính âm: Róurán; nghĩa đen "mềm yếu"; Wade-Giles: Jou-jan) hay Nhuyễn Nhuyễn/Như Như/Nhuế Nhuế (chữ Hán: 蠕蠕/茹茹/芮芮; bính âm: Ruǎnruǎn/Rúrú/Ruìruì; nghĩa đen "mềm nhũn/t
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Sacombank [vi]
- Lê Minh Hưng [vi]
- quang minh [vi]
- Lương Cường [vi]
- Mai Tiến Dũng [vi]
- Diệp Lâm Anh [vi]
- Phạm Quỳnh Anh [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Đà Nẵng [vi]
- Bùi Hoàng Việt Anh [vi]
- Truong my lan [vi]
- Lê Phương [vi]
- Huế [vi]
- Văn Toàn [vi]
- Tiến Linh [vi]
添加 Nhu Anh 详细信息
含义为 Nhu Anh
谢谢你的贡献
语音拼写Nhu Anh
谢谢你的贡献
Nhu Anh 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Nhu Anh
谢谢你的贡献
例子Nhu Anh中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Nhu Anh
谢谢你的贡献
每日一词
Hài hòa
学习发音
最新的文字提交
最后更新
一月 20, 2025
近看的话
最后更新
一月 22, 2025
Nhu Anh越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。