- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 QUAN
QUAN

(2 选民)
谢谢你的投票!

1
评价
评价
收视率

0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 QUAN 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音QUAN权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音QUAN不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 QUAN 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音QUAN权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音QUAN不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




Wiki内容为 QUAN
Quang Trung
- Quang Trung Hoàng đế (1753 – 1792) hay Bắc Bình Vương hoặc Tây Sơn Thái Tổ, tên thật là Nguyễn Huệ, sau đổi tên là Nguyễn Quang Bình, là vị hoàng đế thứ hai của Nhà Tây Sơn, sau khi Thái Đức
Quan hệ tình dục
- Quan hệ tình dục, còn gọi là giao hợp hay giao cấu chỉ hành vi đưa bộ phận sinh dục nam/đực vào bên trong bộ phận sinh dục nữ/cái để tạo khoái cảm tình dục, hoặc với mục đích sinh sản, hoặc c
Quan Vũ
- Quan Vũ (chữ Hán: 關羽, ? - 220), cũng được gọi là Quan Công (關公), biểu tự Vân Trường (雲長) hoặc Trường Sinh (長生) là một vị tướng nổi tiếng thời kỳ cuối nhà Đông Hán và thời Tam Quốc ở Trung Quố
Quang hợp
- Quang tổng hợp hay gọi tắt là quang hợp (tiếng Anh là Photosynthesis bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp φῶς: phōs (ánh sáng) và σύνθεσις: synthesis (đặt cùng nhau)) là quá trình thu nhận và chuyển hóa
Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
- Việt Nam hiện nay, dưới chính thể Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã có quan hệ ngoại giao với 189 nước thuộc tất cả châu lục và có quan hệ bình thường với tất cả nước lớn, các Ủy viên thư
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Hoàng Thị Thúy Lan [vi]
- Trịnh Công Sơn [vi]
- Bùi Công Nam [vi]
- Theerathon Bunmathan [vi]
- Soobin Hoàng Sơn [vi]
- nguyễn hai long [vi]
- Trương Quốc Vinh [vi]
- Mỹ Tâm [vi]
- Quảng Nam [vi]
- Hồ Quang Hiếu [vi]
- động đất [vi]
- Phi Nhung [vi]
- Ngô Kiến Huy [vi]
- Nguyễn Thị Thanh Nhàn [vi]
- Rhyder [vi]
添加 QUAN 详细信息
含义为 QUAN
谢谢你的贡献
语音拼写QUAN
谢谢你的贡献
QUAN 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 QUAN
谢谢你的贡献
例子QUAN中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 QUAN
谢谢你的贡献
每日一词
Buồn ngủ
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 07, 2025
近看的话
最后更新
四月 08, 2025
QUAN越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。