- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 quentin
quentin
(2 选民)
谢谢你的投票!
1
评价
评价
收视率
0
评价
评价
收视率
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 quentin 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音quentin权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音quentin不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 quentin 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音quentin权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音quentin不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
Wiki内容为 quentin
Quentin Tarantino
- Quentin Jerome Tarantino (phát âm /ˌtærənˈtiːnoʊ/; sinh 27 tháng 3 năm 1963) là nhà làm phim và diễn viên người Mỹ.
Quentin Meillassoux
- Quentin Meillassoux, sinh năm 1967, là một nhà triết học người Pháp. Ông dạy ở Đại học Paris 1 Panthéon-Sorbonne, và là con trai của nhà nhân chủng học Claude Meillassoux.
Quentin Bryce
- Dame Quentin Alice Louise Bryce (nhũ danh Strachan, sinh ngày 23 tháng 12 năm 1942) là một giảng viên đã từng đảm nhận chức vụ Toàn quyền Úc thứ 25, giữ chức vụ từ tháng 9 năm 2008 cho đến th
Quenten Martinus
- Quenten Geordie Felix Martinus (sinh ngày 7 tháng 3 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá người Curaçao thi đấu ở vị trí tiền vệ chạy cánh trái cho câu lạc bộ J.
Quintinia
- Quintinia là một chi thực vật trong họ Paracryphiaceae. Các loài của chi này có mặt trong khu vực tây nam Thái Bình Dương, từ Philippines tới New Guinea, Australia (khoảng 4 loài), New Zealan
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
Money Heist cast actual and screen name
-John Dennis G.Thomas
19
Polish
-Gloria Mary
30
Commonly mispronounced words in English
-John Dennis G.Thomas
101
Olympique Lyon Squad / Player List 2020-21
-John Dennis G.Thomas
28
Popular food and drinks
-Gloria Mary
30
Real Madrid Squad / Player List 2020-21
-John Dennis G.Thomas
35
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Hoài Linh [vi]
- Đà Nẵng [vi]
- Tô Lâm [vi]
- quang minh [vi]
- Văn Toàn [vi]
- BB Trần [vi]
- lệ quyên [vi]
- Soobin Hoàng Sơn [vi]
- Rap Việt [vi]
- Nam Định [vi]
- Hải Phòng [vi]
- Lương Tam Quang [vi]
- Hồ Đức Phớc [vi]
- Nhật [vi]
- Đặng Văn Lâm [vi]
添加 quentin 详细信息
含义为 quentin
谢谢你的贡献
语音拼写quentin
谢谢你的贡献
quentin 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 quentin
谢谢你的贡献
例子quentin中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 quentin
谢谢你的贡献
每日一词
Làm lại
学习发音
最新的文字提交
最后更新
十一月 07, 2024
近看的话
最后更新
十一月 08, 2024
Quentin越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。