• 发音
  • 试音
  • 测验
  • 集合
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 quentin

quentin

听quentin发音
X
评价的困难发音
3 /5
(2 选民)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 quentin 3 个音频发音
听quentin发音 1
1 评价 评价 收视率
听quentin发音 2
0 评价 评价 收视率
听quentin发音 3
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 quentin 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音quentin权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音quentin不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 quentin 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音quentin权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音quentin不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points

测验quentin

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上quentin的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

Wiki内容为 quentin

Quentin Tarantino - Quentin Jerome Tarantino (phát âm /ˌtærənˈtiːnoʊ/; sinh 27 tháng 3 năm 1963) là nhà làm phim và diễn viên người Mỹ.
Quentin Meillassoux - Quentin Meillassoux, sinh năm 1967, là một nhà triết học người Pháp. Ông dạy ở Đại học Paris 1 Panthéon-Sorbonne, và là con trai của nhà nhân chủng học Claude Meillassoux.
Quentin Bryce - Dame Quentin Alice Louise Bryce (nhũ danh Strachan, sinh ngày 23 tháng 12 năm 1942) là một giảng viên đã từng đảm nhận chức vụ Toàn quyền Úc thứ 25, giữ chức vụ từ tháng 9 năm 2008 cho đến th
Quenten Martinus - Quenten Geordie Felix Martinus (sinh ngày 7 tháng 3 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá người Curaçao thi đấu ở vị trí tiền vệ chạy cánh trái cho câu lạc bộ J.
Quintinia - Quintinia là một chi thực vật trong họ Paracryphiaceae. Các loài của chi này có mặt trong khu vực tây nam Thái Bình Dương, từ Philippines tới New Guinea, Australia (khoảng 4 loài), New Zealan
{{wiki_api.name}} {{' - '+wiki_api.description}}
显示 更多 更少 维基

添加 quentin 详细信息

含义为 quentin

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

语音拼写quentin

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

quentin 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 quentin

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子quentin中的一个句子

谢谢你的贡献

quentin应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 quentin

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论quentin
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Quentin越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 Louvre Museum?

loov myoo - zee - uhmjuoi
loov myoo - zee - uhm
loov myoo - zee - uhmkdi
问问你的朋友
X