- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 sức mạnh to lớn
sức mạnh to lớn

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 sức mạnh to lớn
đòi hỏi sức mạnh hoặc nỗ lực lớn.
例子中的一个句子
Tôi cầu chúc anh ấy hoàn thành tốt nhiệm vụ phi thường của mình.
添加 sức mạnh to lớn 详细信息
语音拼写sức mạnh to lớn
翻译 sức mạnh to lớn
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Tiểu Vy [vi]
- Nguyễn Thị Thanh Nhàn [vi]
- Phú Quốc [vi]
- pocheon [vi]
- Văn Toàn [vi]
- Trúc Anh [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Nguyễn Tấn Dũng [vi]
- Trần Quyết Chiến [vi]
- Công Lý [vi]
- Bùi Hoàng Việt Anh [vi]
- Quang Linh [vi]
- Rhyder [vi]
- ket qua [vi]
- Nguyễn Thúc Thùy Tiên [vi]
每日一词
Tối tăm
学习发音
最新的文字提交
最后更新
三月 21, 2025
近看的话
最后更新
三月 22, 2025