• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 sức mạnh to lớn

sức mạnh to lớn

听sức mạnh to lớn发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 sức mạnh to lớn 1 个音频发音
听sức mạnh to lớn发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 sức mạnh to lớn

đòi hỏi sức mạnh hoặc nỗ lực lớn.

sức mạnh to lớn 的同义词

反义词 sức mạnh to lớn

例子中的一个句子

Tôi cầu chúc anh ấy hoàn thành tốt nhiệm vụ phi thường của mình.

添加 sức mạnh to lớn 详细信息

语音拼写sức mạnh to lớn
翻译 sức mạnh to lớn

名称Samir Nasri的确切发音是什么?

suhh-mer nas-rii
suh-meer naz-ree
suh-merr nazz-re
问问你的朋友