• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 sáng

sáng

听sáng发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 sáng 1 个音频发音
听sáng发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 sáng

Hành động nhường nhịn điều gì đó một cách hào phóng.

sáng 的同义词

反义词 sáng

例子中的一个句子

Trong các bài giảng, luôn luôn tốt để ghi chép nhiều.

添加 sáng 详细信息

语音拼写sáng
翻译 sáng

名称Einstein的确切发音是什么?

ine-stineaa
ineae-stine
ine-stine
问问你的朋友