- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Stasi
Stasi

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
评价
收视率

0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Stasi 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Stasi权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Stasi不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Stasi 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Stasi权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Stasi不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




Wiki内容为 Stasi
Stasi
- Bộ An ninh Quốc gia (tiếng Đức: Ministerium für Staatssicherheit, MfS), thường được biết đến là Stasi (IPA: [ˈʃtɑːziː]) (viết tắt tiếng Đức: Staatssicherheit, nghĩa là An ninh Quốc gia), là c
Stasimopus robertsi
- Stasimopus robertsi là một loài nhện trong họ Ctenizidae. S. robertsi được miêu tả năm 1910 bởi J. Hewitt.
Stasimopus castaneus
- Stasimopus castaneus là một loài nhện trong họ Ctenizidae. S. castaneus được miêu tả năm 1903 bởi William Frederick Purcell.
Stasimopus
- Stasimopus là một chi nhện trong họ Ctenizidae.
Stasina paripes
- Stasina paripes là một loài nhện trong họ Sparassidae.Loài này thuộc chi Stasina. Stasina paripes được Ferdinand Karsch miêu tả năm 1879.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Sơn Tùng [vi]
- negav [vi]
- Nhật Kim Anh [vi]
- anh tú [vi]
- Ngọc Trinh [vi]
- Văn Toàn [vi]
- Đàm Vĩnh Hưng [vi]
- Nguyễn Thanh Nghị [vi]
- Hoài Lâm [vi]
- Hàn Quốc [vi]
- Bão [vi]
- Lương Cường [vi]
- Sacombank [vi]
- Lương Thùy Linh [vi]
- Nguyễn Văn Thể [vi]
添加 Stasi 详细信息
含义为 Stasi
谢谢你的贡献
语音拼写Stasi
谢谢你的贡献
Stasi 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Stasi
谢谢你的贡献
例子Stasi中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Stasi
谢谢你的贡献
每日一词
Nitwit
学习发音
最新的文字提交
最后更新
二月 18, 2025
近看的话
最后更新
二月 22, 2025
Stasi越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。