- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Suy
Suy
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Suy 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Suy权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Suy不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Suy 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Suy权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Suy不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
Wiki内容为 Suy
Suy giảm ôzôn
- Sự suy giảm tầng ozon là hiện tượng giảm lượng ôzôn trong tầng bình lưu. Từ năm 1979 cho đến năm 1990 lượng ozon trong tầng bình lưu đã suy giảm vào khoảng 5%.
Suy luận thống kê
- Suy luận thống kê là quá trình suy luận suy ra các đặc điểm của một phân phối cơ bản bằng việc phân tích dữ liệu.
Suy giãn tĩnh mạch chân
- Suy giãn tĩnh mạch chân hay còn gọi là suy giãn tĩnh mạch chi dưới hay suy van tĩnh mạch chi dưới là thuật ngữ chỉ sự suy giảm chức năng đưa máu trở về tim của hệ thống tĩnh mạch nằm ở vùng c
Suy hô hấp
- Suy hô hấp hay thiểu năng hô hấp là tình trạng mà hệ hô hấp ngoài không thực hiện được đầy đủ chức năng trao đổi và cung cấp oxy của nó.
Suy tim
- Suy tim (tiếng Latinh: Vitium cordis), thường được dùng để chỉ suy tim mãn, là bệnh xảy ra khi tim mất khả năng bơm hiệu quả để duy trì dòng máu đáp ứng các nhu cầu của cơ thể.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Pháp [vi]
- Kỳ Duyên [vi]
- Bùi Tiến Dũng [vi]
- Việt Nam [vi]
- Thanh Hóa [vi]
- Hoàng Đức [vi]
- Đoàn Văn Hậu [vi]
- quang minh [vi]
- Triều Tiên [vi]
- Tivi [vi]
- BB Trần [vi]
- Châu Bùi [vi]
- Mai Tiến Dũng [vi]
- Nam Định [vi]
- Ngọc Trinh [vi]
添加 Suy 详细信息
含义为 Suy
谢谢你的贡献
语音拼写Suy
谢谢你的贡献
Suy 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Suy
谢谢你的贡献
例子Suy中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Suy
谢谢你的贡献
每日一词
Behoove
学习发音
最新的文字提交
最后更新
十一月 19, 2024
近看的话
最后更新
十一月 21, 2024
Suy越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。