- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 测验
- 集合
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 tình bạn thân thiết
tình bạn thân thiết

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 tình bạn thân thiết 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音tình bạn thân thiết权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音tình bạn thân thiết不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 tình bạn thân thiết 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音tình bạn thân thiết权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音tình bạn thân thiết不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




含义为 tình bạn thân thiết
Những người dành nhiều thời gian bên nhau sẽ phát triển lòng tin lẫn nhau và tình bạn
0
评价
评价
收视率
谢谢你的贡献
上tình bạn thân thiết的收藏
{{collection.cname}}
添加 tình bạn thân thiết 详细信息
语音拼写tình bạn thân thiết
谢谢你的贡献
翻译 tình bạn thân thiết
谢谢你的贡献
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Trương Quốc Vinh [vi]
- Melbourne [vi]
- Nguyễn Thùy Linh [vi]
- Bùi Hoàng Việt Anh [vi]
- Soobin Hoàng Sơn [vi]
- Nguyễn Thúc Thùy Tiên [vi]
- Trương Bá Chi [vi]
- Bùi Quỳnh Hoa [vi]
- Nguyễn Thị Thanh Nhàn [vi]
- Bạch Tuyết [vi]
- Campuchia [vi]
- Trịnh Công Sơn [vi]
- Quang Hùng MasterD [vi]
- Lê Quang Liêm [vi]
- động đất [vi]
每日一词
Nhẹ nhàng
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 09, 2025
近看的话
最后更新
四月 10, 2025
Tình bạn thân thiết越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。