- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 评论意见
学学怎么发音的 Tôi đang bị đau đầu dữ dội và sốt.
Tôi đang bị đau đầu dữ dội và sốt.
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Tôi đang bị đau đầu dữ dội và sốt. 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Tôi đang bị đau đầu dữ dội và sốt.权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Tôi đang bị đau đầu dữ dội và sốt.不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Tôi đang bị đau đầu dữ dội và sốt. 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Tôi đang bị đau đầu dữ dội và sốt.权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Tôi đang bị đau đầu dữ dội và sốt.不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
上Tôi đang bị đau đầu dữ dội và sốt.的收藏
{{collection.cname}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Đan Trường [vi]
- Chi Dân [vi]
- Nam Định [vi]
- Thanh Hóa [vi]
- Trương Mỹ Lan [vi]
- Hoài Linh [vi]
- Sơn Tùng [vi]
- Tiểu Vy [vi]
- rose [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Hàn Quốc [vi]
- Mai Tiến Dũng [vi]
- Triều Tiên [vi]
- jack [vi]
- Thái Bình [vi]
添加 Tôi đang bị đau đầu dữ dội và sốt. 详细信息
含义为 Tôi đang bị đau đầu dữ dội và sốt.
谢谢你的贡献
语音拼写Tôi đang bị đau đầu dữ dội và sốt.
谢谢你的贡献
Tôi đang bị đau đầu dữ dội và sốt. 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Tôi đang bị đau đầu dữ dội và sốt.
谢谢你的贡献
例子Tôi đang bị đau đầu dữ dội và sốt.中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Tôi đang bị đau đầu dữ dội và sốt.
谢谢你的贡献
每日一词
Dài dòng
学习发音
最新的文字提交
最后更新
十二月 12, 2024
近看的话
最后更新
十二月 15, 2024
Tôi đang bị đau đầu dữ dội và sốt.越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。