- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 评论意见
学学怎么发音的 Tôi không được khỏe.
Tôi không được khỏe.
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Tôi không được khỏe. 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Tôi không được khỏe.权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Tôi không được khỏe.不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Tôi không được khỏe. 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Tôi không được khỏe.权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Tôi không được khỏe.不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
上Tôi không được khỏe.的收藏
{{collection.cname}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Đà Nẵng [vi]
- Lễ Quốc khánh [vi]
- Ninh Dương Lan Ngọc [vi]
- Sơn Tùng [vi]
- Võ Thị Ánh Xuân [vi]
- brazil [vi]
- Vương Đình Huệ [vi]
- Phú Quốc [vi]
- Phở Bo [vi]
- Quang Hải [vi]
- Hoàng Thùy Linh [vi]
- Thắng [vi]
- Bùi Quỳnh Hoa [vi]
- Xuân Lan [vi]
- Tran Thanh man [vi]
添加 Tôi không được khỏe. 详细信息
含义为 Tôi không được khỏe.
谢谢你的贡献
语音拼写Tôi không được khỏe.
谢谢你的贡献
Tôi không được khỏe. 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Tôi không được khỏe.
谢谢你的贡献
例子Tôi không được khỏe.中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Tôi không được khỏe.
谢谢你的贡献
每日一词
Copacetic
学习发音
最新的文字提交
近看的话
最后更新
可 03, 2024
Tôi không được khỏe.越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。