- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 测验
- 集合
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 tông đồ
tông đồ
![听tông đồ发音 听tông đồ发音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
( 投票)
谢谢你的投票!
![听tông đồ发音 1 听tông đồ发音 1](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 tông đồ 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音tông đồ权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音tông đồ不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 tông đồ 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音tông đồ权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音tông đồ不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
含义为 tông đồ
Ông là một trong mười hai người được Chúa Giêsu Kitô chọn để truyền bá những lời dạy của mình.
0
评价
评价
收视率
谢谢你的贡献
例子中的一个句子
Tôi không tin rằng chúng ta sẽ tìm thấy một người như vậy trong số hàng ngũ sứ đồ đã cạn kiệt.
0
评价
评价
收视率
谢谢你的贡献
添加 tông đồ 详细信息
语音拼写tông đồ
谢谢你的贡献
翻译 tông đồ
谢谢你的贡献
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Suni Hạ Linh [vi]
- Bui thi Minh hoai [vi]
- Lưu Diệc Phi [vi]
- Mỹ Tâm [vi]
- Hải Phòng [vi]
- Quang Hải [vi]
- Dương Văn Thái [vi]
- Hoa bằng lăng [vi]
- Hồng Lĩnh [vi]
- brazil [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Lễ Quốc khánh [vi]
- Phở Bo [vi]
- Bùi Quỳnh Hoa [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
每日一词
Phát sáng
学习发音
最新的文字提交
Bui Dinh Dam
[vi]
Go Cong
[vi]
Cửu Long Thành Trại
[vi]
Lophura edwardsi
[vi]
Thanh Thanh Huyền
[vi]
最后更新
六月 14, 2024
近看的话
最后更新
六月 16, 2024
Tông đồ越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。