- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Tam Trinh
Tam Trinh

(1 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Tam Trinh 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Tam Trinh权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Tam Trinh不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Tam Trinh 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Tam Trinh权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Tam Trinh不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




Wiki内容为 Tam Trinh
Tam Trinh
- Tam Trinh là tướng thời Hai Bà Trưng, đô vật nổi tiếng đương thời, được người dân khu vực Mai Động, quận Hoàng Mai, Hà Nội thờ làm thành hoàng làng.
Tam Tinh, Nghi Lan
- Tam Tinh (tiếng Trung: 三星; bính âm: Sānxīng) là một hương (xã) của huyện Nghi Lan, tỉnh Đài Loan, Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan).
Tam tỉnh
- Tam Tỉnh (chữ Hán: 三省) là tên gọi chung cho ba cơ quan quyền lực trung ương cao nhất thời phong kiến Trung Hoa, bao gồm Thượng thư Tỉnh, Môn Hạ Tỉnh và Trung Thư Tỉnh.
Tam tỉnh lục bộ (Trung Quốc)
- Tam tỉnh lục bộ (tiếng Trung: 三省六部) là một quan chế từng được các triều đại phong kiến Trung Quốc sử dụng.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Bùi Tiến Dũng [vi]
- Hàn Quốc [vi]
- Độ Mixi [vi]
- Diệp Lâm Anh [vi]
- Vietnam [vi]
- anh tú [vi]
- Mai Tiến Dũng [vi]
- Nguyễn Văn Thể [vi]
- Trương Mỹ Lan [vi]
- Lê Quang Liêm [vi]
- Đan Trường [vi]
- Chi Dân [vi]
- Sacombank [vi]
- Ngọc Trinh [vi]
- Lê Phương [vi]
添加 Tam Trinh 详细信息
含义为 Tam Trinh
谢谢你的贡献
语音拼写Tam Trinh
谢谢你的贡献
Tam Trinh 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Tam Trinh
谢谢你的贡献
例子Tam Trinh中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Tam Trinh
谢谢你的贡献
每日一词
Dự báo
学习发音
最新的文字提交
最后更新
二月 14, 2025
近看的话
最后更新
二月 19, 2025
Tam Trinh越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。