- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 tao
tao

(2 选民)
谢谢你的投票!

0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 tao 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音tao权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音tao不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 tao 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音tao权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音tao不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




Wiki内容为 tao
Taobao
- Taobao (giản thể: 淘宝网; phồn thể: 淘寶網; Hán-Việt: Đào Bảo võng; bính âm: Táobǎo Wǎng, nghĩa là mạng đào bảo vật) là trang mạng mua sắm trực tuyến Hoa ngữ tương tự như eBay, Amazon và Rakuten có
Tao đàn Chiêu Anh Các
- Tao đàn Chiêu Anh Các, gọi tắt là Chiêu Anh Các do Trần Trí Khải tự Hoài Thủy, một danh sĩ người Việt Đông (Trung Quốc) sáng lập, và Mạc Thiên Tứ (1718-1780) làm Tao đàn nguyên soái, ra đời v
Tao đàn Nhị thập bát Tú
- Tao đàn nhị thập bát tú hoặc Tao đàn Lê Thánh Tông là tên gọi của hậu thế cho hội xướng họa thi ca mà Lê Thánh Tông đế sáng lập vào năm 1495 và duy trì cho đến năm 1497.
Tao Kae Noi
- Tao Kae Noi là một công ty sản xuất thức ăn nhẹ của Thái Lan với sản phẩm chủ yếu là rong biển chiên. Công ty được thành lập tại Thái Lan vào năm 2004 và trở thành nhà sản xuất sản phẩm rong
Taos Amrouche
- Marie-Louise-Taos Amrouche (sinh ngày 4 tháng 3 năm 1913 tại Tunis, Tunisia; mất ngày 2 tháng 4 năm 1976 tại Saint-Michel-l'Observatoire, Pháp) là nhà văn, ca sĩ người Algérie.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- brazil [vi]
- Liên Quân [vi]
- Lương Thùy Linh [vi]
- Chi Dân [vi]
- Mai Tiến Dũng [vi]
- Bùi Hoàng Việt Anh [vi]
- Núi Bà Đen [vi]
- Tiểu Vy [vi]
- Indonesia [vi]
- Pháo [vi]
- Sơn Tùng [vi]
- Bão [vi]
- Vietnam [vi]
- Đan Trường [vi]
- Thái Bình [vi]
添加 tao 详细信息
含义为 tao
谢谢你的贡献
语音拼写tao
谢谢你的贡献
tao 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 tao
谢谢你的贡献
例子tao中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 tao
谢谢你的贡献
每日一词
Dự báo
学习发音
最新的文字提交
最后更新
二月 14, 2025
近看的话
最后更新
二月 19, 2025
Tao越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。