• 发音
  • 试音
  • 测验
  • 集合
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 tao

tao

听tao发音
X
评价的困难发音
2 /5
(2 选民)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 tao 1 个音频发音
听tao发音 1
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 tao 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音tao权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音tao不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 tao 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音tao权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音tao不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
了解更多有关这个词 "tao" 其来源、替代形式,并使用情况 从言词典。

测验tao

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上tao的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

Wiki内容为 tao

Taobao - Taobao (giản thể: 淘宝网; phồn thể: 淘寶網; Hán-Việt: Đào Bảo võng; bính âm: Táobǎo Wǎng, nghĩa là mạng đào bảo vật) là trang mạng mua sắm trực tuyến Hoa ngữ tương tự như eBay, Amazon và Rakuten có
Tao đàn Chiêu Anh Các - Tao đàn Chiêu Anh Các, gọi tắt là Chiêu Anh Các do Trần Trí Khải tự Hoài Thủy, một danh sĩ người Việt Đông (Trung Quốc) sáng lập, và Mạc Thiên Tứ (1718-1780) làm Tao đàn nguyên soái, ra đời v
Tao đàn Nhị thập bát Tú - Tao đàn nhị thập bát tú hoặc Tao đàn Lê Thánh Tông là tên gọi của hậu thế cho hội xướng họa thi ca mà Lê Thánh Tông đế sáng lập vào năm 1495 và duy trì cho đến năm 1497.
Tao Kae Noi - Tao Kae Noi là một công ty sản xuất thức ăn nhẹ của Thái Lan với sản phẩm chủ yếu là rong biển chiên. Công ty được thành lập tại Thái Lan vào năm 2004 và trở thành nhà sản xuất sản phẩm rong
Taos Amrouche - Marie-Louise-Taos Amrouche (sinh ngày 4 tháng 3 năm 1913 tại Tunis, Tunisia; mất ngày 2 tháng 4 năm 1976 tại Saint-Michel-l'Observatoire, Pháp) là nhà văn, ca sĩ người Algérie.
{{wiki_api.name}} {{' - '+wiki_api.description}}
显示 更多 更少 维基

添加 tao 详细信息

含义为 tao

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

语音拼写tao

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

tao 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 tao

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子tao中的一个句子

谢谢你的贡献

tao应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 tao

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论tao
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Tao越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 Kerry washington?

keh-ree vaw-shuh-ng-tn
keh-ree vaw-shuhng-tn
kehree vaw-shuhng-tn
问问你的朋友
X