• 发音
  • 试音
  • 测验
  • 集合
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 Tham

Tham

听Tham发音
X
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Tham 1 个音频发音
听Tham发音 1
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Tham 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Tham权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Tham不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Tham 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Tham权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Tham不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
了解更多有关这个词 "Tham" 其来源、替代形式,并使用情况 从言词典。

测验Tham

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上Tham的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

Wiki内容为 Tham

Tham nhũng tại Việt Nam - Tham nhũng tại Việt Nam là một vấn đề nhức nhối trong xã hội. Theo định nghĩa thì "tham nhũng" hay "tham ô" là hành vi "của người lạm dụng chức vụ, quyền hạn, hoặc cố ý làm trái pháp luật để
Tham nhũng - Theo Tổ chức Minh bạch Quốc tế (Transparency International - TI), tham nhũng là lợi dụng quyền hành để gây phiền hà, khó khăn và lấy của dân.
Tham số - Một tham số là một đối số của một hàm toán học.
Tham số (lập trình máy tính) - Trong lập trình, tham số là biến được thu nhận bởi một chương trình con. Tại thời gian chạy, chương trình con sử dụng các giá trị được gán cho các tham số để thay đổi cách ứng xử của mình.
Tham chiếu hoạt động chuỗi cung ứng - Mô hình tham chiếu hoạt động chuỗi cung ứng (SCOR) là mô hình tham chiếu quy trình được Hội đồng chuỗi cung ứng phát triển và xác nhận là công cụ chẩn đoán tiêu chuẩn, công nghiệp chéo để quả
{{wiki_api.name}} {{' - '+wiki_api.description}}
显示 更多 更少 维基

添加 Tham 详细信息

含义为 Tham

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

语音拼写Tham

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

Tham 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 Tham

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子Tham中的一个句子

谢谢你的贡献

Tham应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 Tham

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论Tham
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Tham越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

名称Tracy austin的确切发音是什么?

tray-see aw-stn
tray-se av-sttn
dray-zee aw-ztn
问问你的朋友
X