- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Tham
Tham
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Tham 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Tham权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Tham不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Tham 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Tham权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Tham不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
Wiki内容为 Tham
Tham nhũng tại Việt Nam
- Tham nhũng tại Việt Nam là một vấn đề nhức nhối trong xã hội. Theo định nghĩa thì "tham nhũng" hay "tham ô" là hành vi "của người lạm dụng chức vụ, quyền hạn, hoặc cố ý làm trái pháp luật để
Tham nhũng
- Theo Tổ chức Minh bạch Quốc tế (Transparency International - TI), tham nhũng là lợi dụng quyền hành để gây phiền hà, khó khăn và lấy của dân.
Tham số
- Một tham số là một đối số của một hàm toán học.
Tham số (lập trình máy tính)
- Trong lập trình, tham số là biến được thu nhận bởi một chương trình con. Tại thời gian chạy, chương trình con sử dụng các giá trị được gán cho các tham số để thay đổi cách ứng xử của mình.
Tham chiếu hoạt động chuỗi cung ứng
- Mô hình tham chiếu hoạt động chuỗi cung ứng (SCOR) là mô hình tham chiếu quy trình được Hội đồng chuỗi cung ứng phát triển và xác nhận là công cụ chẩn đoán tiêu chuẩn, công nghiệp chéo để quả
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Bùi Quỳnh Hoa [vi]
- Trần Kim Yến [vi]
- Bui thi Minh hoai [vi]
- Nhật Bản [vi]
- Trung quốc [vi]
- brazil [vi]
- Trần Phú [vi]
- Nguyễn Trọng Nghĩa [vi]
- Mỹ Tâm [vi]
- Mai Tiến Dũng [vi]
- Lương Cường [vi]
- Quang Linh [vi]
- Khánh Hòa [vi]
- Bế Văn Đàn [vi]
- Tô Lâm [vi]
添加 Tham 详细信息
含义为 Tham
谢谢你的贡献
语音拼写Tham
谢谢你的贡献
Tham 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Tham
谢谢你的贡献
例子Tham中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Tham
谢谢你的贡献
每日一词
Ngông cuồng
学习发音
最新的文字提交
最后更新
六月 25, 2024
近看的话
最后更新
六月 27, 2024
Tham越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。