- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 测验
- 集合
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 thiên văn
thiên văn
![听thiên văn发音 听thiên văn发音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
( 投票)
谢谢你的投票!
![听thiên văn发音 1 听thiên văn发音 1](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 thiên văn 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音thiên văn权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音thiên văn不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 thiên văn 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音thiên văn权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音thiên văn不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
含义为 thiên văn
Phần cao nhất của thiên đường được người xưa coi là cõi của lửa thuần khiết.
0
评价
评价
收视率
谢谢你的贡献
例子中的一个句子
Anh tự coi mình là con mắt của một đội quân, người trinh sát của thiên thể.
0
评价
评价
收视率
谢谢你的贡献
添加 thiên văn 详细信息
语音拼写thiên văn
谢谢你的贡献
翻译 thiên văn
谢谢你的贡献
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Bui thi Minh hoai [vi]
- Ngọc Trinh [vi]
- Mai Tiến Dũng [vi]
- Mỹ Tâm [vi]
- Hồng Lĩnh [vi]
- Châu Bùi [vi]
- Dương Văn Thái [vi]
- Lễ Quốc khánh [vi]
- Đoàn Văn Hậu [vi]
- Học viện Ngoại giao [vi]
- Lưu Diệc Phi [vi]
- Quang Hải [vi]
- Trung quốc [vi]
- Nguyễn Thanh Long [vi]
- Lê Thanh Hải [vi]
每日一词
Tận tâm với
学习发音
最新的文字提交
最后更新
六月 25, 2024
近看的话
最后更新
六月 26, 2024
Thiên văn越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。