- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 测验
- 集合
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 tiếng bản xứ
tiếng bản xứ

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 tiếng bản xứ 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音tiếng bản xứ权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音tiếng bản xứ不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 tiếng bản xứ 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音tiếng bản xứ权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音tiếng bản xứ不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




含义为 tiếng bản xứ
những từ đặc biệt hoặc kỹ thuật được sử dụng bởi một nhóm người cụ thể trong một nghề cụ thể và những người khác không hiểu.
0
评价
评价
收视率
谢谢你的贡献
上tiếng bản xứ的收藏
{{collection.cname}}
例子中的一个句子
谢谢你的贡献
添加 tiếng bản xứ 详细信息
语音拼写tiếng bản xứ
谢谢你的贡献
翻译 tiếng bản xứ
谢谢你的贡献
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Diệp Lâm Anh [vi]
- Tiểu Vy [vi]
- Nhật Kim Anh [vi]
- negav [vi]
- Pháo [vi]
- Sơn Tùng [vi]
- Hoài Lâm [vi]
- Chi Dân [vi]
- quang minh [vi]
- Lương Cường [vi]
- Bùi Tiến Dũng [vi]
- Chúc mừng Giáng sinh [vi]
- brazil [vi]
- Lê Phương [vi]
- Thái Bình [vi]
每日一词
Slipshod
学习发音
最新的文字提交
最后更新
二月 18, 2025
近看的话
最后更新
二月 23, 2025
Tiếng bản xứ越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。