- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Tiberius
Tiberius
![听Tiberius发音 听Tiberius发音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
(2 选民)
谢谢你的投票!
![听Tiberius发音 1 听Tiberius发音 1](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
1
评价
评价
收视率
![听Tiberius发音 2 听Tiberius发音 2](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
-1
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Tiberius 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Tiberius权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Tiberius不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Tiberius 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Tiberius权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Tiberius不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
Wiki内容为 Tiberius
Tiberius
- Tiberius (tiếng Latinh: Tiberius Caesar Divi Augusti filius Augustus; 16 tháng 11 năm 42 trước Công nguyên – 16 tháng 3 năm 37 sau Công nguyên), là vị Hoàng đế La Mã thứ hai, sau cái chết của
Tiberius II
- Tiberius II Constantinus (tiếng Latinh: Flavius Tiberius Constantinus Augustus) (520 – 14 tháng 8, 582) là Hoàng đế Đông La Mã từ năm 574 đến 582.
Tiberius Julius Aspurgus
- Tiberius Julius Aspurgus Philoromaios (tiếng Hy Lạp: Τιβέριος Ἰούλιος Ἀσποῦργoς Φιλορώμαιος, Philoromaios có nghĩa là người tình của Rome, nửa cuối của thế kỷ 1 trước Công nguyên và nửa đầu t
Tiberius Julius Mithridates
- Tiberius Julius Mithridates Philogermanicus Philopatris, đôi khi được gọi là Mithridates III của Bosporos (tiếng Hy Lạp: Τιβέριος Ιούλιος Μιθριδάτης Φιλογερμανικος Φιλοπατρíς, Philopatris có
Tiberius Julius Rhescuporis VI
- Tiberius Julius Rhescuporis VI (tiếng Hy Lạp: Τιβέριος Ἰούλιος Ῥησκούπορις Στ '; mất năm 342) là vị vua cuối cùng của vương quốc Bosporus, đồng thời là một vị vua chư hầu của đế chế La Mã.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Bão [vi]
- Lê Hoài Trung [vi]
- Diệp Lâm Anh [vi]
- Đàm Vĩnh Hưng [vi]
- Hoài Lâm [vi]
- Chi Dân [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- jack [vi]
- Độ Mixi [vi]
- rose [vi]
- brazil [vi]
- Núi Bà Đen [vi]
- Văn Toàn [vi]
- Việt Nam [vi]
- Pháo [vi]
添加 Tiberius 详细信息
含义为 Tiberius
谢谢你的贡献
语音拼写Tiberius
谢谢你的贡献
Tiberius 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Tiberius
谢谢你的贡献
例子Tiberius中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Tiberius
谢谢你的贡献
每日一词
Fracas
学习发音
最新的文字提交
近看的话
最后更新
二月 13, 2025
Tiberius越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。