- 发音
- 试音
- 视频
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 tinh
tinh

(2 选民)
谢谢你的投票!

0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 tinh 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音tinh权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音tinh不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 tinh 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音tinh权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音tinh不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




通过视频学习 tinh 的发音
看字幕
X

Wiki内容为 tinh
Tinh vân Con Cua
- Tinh vân Con Cua (các tên gọi danh lục M1, NGC 1952, Taurus A) là một tinh vân gió sao xung trong chòm sao Kim Ngưu, đồng thời là tàn tích của siêu tân tinh Thiên Quan khách tinh SN 1054. Tin
Tinh thể học tia X
- Tinh thể học tia X là ngành khoa học xác định sự sắp xếp của các nguyên tử bên trong một tinh thể dựa vào dữ liệu về sự phân tán của các tia X sau khi chiếu vào các electron của tinh thể.
Tinh bột
- Tinh bột tiếng Hy Lạp là amidon (CAS# 9005-25-8, công thức hóa học: (C6H10O5)n) là một polysacarit carbohydrate chứa hỗn hợp amyloza và amylopectin, tỷ lệ phần trăm amilose và amilopectin tha
Tinh trùng
- Tinh trùng (tiếng Anh spermatozoon), tiếng Hy Lạp cổ σπέρμα (hạt giống) và ζῷον (mang sự sống).
Tinh dầu
- Tinh dầu là một dạng chất lỏng chứa các hợp chất thơm dễ bay hơi được chiết xuất bằng cách chưng cất hơi nước hoặc ép lạnh, từ lá cây; thân cây; hoa; vỏ cây; rễ cây; hoặc những bộ phận khác c
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Thổ Nhĩ Kỳ [vi]
- Lê Quang Liêm [vi]
- Soobin Hoàng Sơn [vi]
- Nguyễn Thanh Nghị [vi]
- Mỹ Tâm [vi]
- Trần Quyết Chiến [vi]
- Hải Phòng [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Theerathon Bunmathan [vi]
- Pháo [vi]
- Trịnh Công Sơn [vi]
- đà nẵng [vi]
- Công Lý [vi]
- Bệnh viện Bạch Mai [vi]
- Campuchia [vi]
添加 tinh 详细信息
含义为 tinh
谢谢你的贡献
语音拼写tinh
谢谢你的贡献
tinh 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 tinh
谢谢你的贡献
例子tinh中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 tinh
谢谢你的贡献
每日一词
Trang bị
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 05, 2025
近看的话
最后更新
四月 07, 2025
Tinh越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。