- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 tung
tung

(3 选民)
谢谢你的投票!

1
评价
评价
收视率

0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 tung 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音tung权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音tung不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 tung 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音tung权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音tung不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




Wiki内容为 tung
Tung
- Tung (danh pháp khoa học: Hernandia nymphaeifolia) là một loài thực vật có hoa trong họ Hernandiaceae.
Tung hứng
- Tung hứng (juggling) là một kĩ năng vật lý được thực hiện bởi các nghệ nhân tung hứng (juggler) hoặc là diễn viên xiếc, các công nhân xây dựng.
Tung Hoành gia
- Tung Hoành gia (chữ Hán: 縱橫家), là một học phái trong Cửu Lưu thập gia, thiên về nghệ thuật ngoại giao xuất hiện trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc.
Tung Sơn
- Tung Sơn (giản thể: 嵩山; bính âm: Sōngshān), là một trong năm ngọn núi linh thiêng của Trung Quốc, nằm tại Đăng Phong, Trịnh Châu, Hà Nam, bên bờ sông Hoàng Hà.
Tung Thanh Tran
- Tung Thanh Tran (còn được biết đến là Tom Tran) là một diễn viên người Mỹ gốc Việt. Anh được biết đến nhiều qua vai diễn Tuấn (Phan Đức Thọ) trong bộ phim Good Morning, Vietnam sản xuất năm 1
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Lương Cường [vi]
- Lê Hoài Trung [vi]
- Trương Mỹ Lan [vi]
- Tiến Linh [vi]
- Sacombank [vi]
- Ngọc Trinh [vi]
- Bùi Tiến Dũng [vi]
- Huế [vi]
- Đàm Vĩnh Hưng [vi]
- Núi Bà Đen [vi]
- Văn Toàn [vi]
- Triệu Vy [vi]
- Chi Dân [vi]
- Đan Trường [vi]
- Vietnam [vi]
添加 tung 详细信息
含义为 tung
谢谢你的贡献
语音拼写tung
谢谢你的贡献
tung 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 tung
谢谢你的贡献
例子tung中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 tung
谢谢你的贡献
每日一词
Dự báo
学习发音
最新的文字提交
最后更新
二月 14, 2025
近看的话
最后更新
二月 19, 2025
Tung越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。