• 发音
  • 试音
  • 测验
  • 集合
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 tung

tung

听tung发音
X
评价的困难发音
4 /5
(2 选民)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 tung 2 个音频发音
听tung发音 1
1 评价 评价 收视率
听tung发音 2
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 tung 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音tung权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音tung不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 tung 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音tung权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音tung不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
了解更多有关这个词 "tung" 其来源、替代形式,并使用情况 从言词典。

测验tung

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上tung的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

Wiki内容为 tung

Tung - Tung (danh pháp khoa học: Hernandia nymphaeifolia) là một loài thực vật có hoa trong họ Hernandiaceae.
Tung hứng - Tung hứng (juggling) là một kĩ năng vật lý được thực hiện bởi các nghệ nhân tung hứng (juggler) hoặc là diễn viên xiếc, các công nhân xây dựng.
Tung Hoành gia - Tung Hoành gia (chữ Hán: 縱橫家), là một học phái trong Cửu Lưu thập gia, thiên về nghệ thuật ngoại giao xuất hiện trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc.
Tung Sơn - Tung Sơn (giản thể: 嵩山; bính âm: Sōngshān), là một trong năm ngọn núi linh thiêng của Trung Quốc, nằm tại Đăng Phong, Trịnh Châu, Hà Nam, bên bờ sông Hoàng Hà.
Tung Thanh Tran - Tung Thanh Tran (còn được biết đến là Tom Tran) là một diễn viên người Mỹ gốc Việt. Anh được biết đến nhiều qua vai diễn Tuấn (Phan Đức Thọ) trong bộ phim Good Morning, Vietnam sản xuất năm 1
{{wiki_api.name}} {{' - '+wiki_api.description}}
显示 更多 更少 维基

添加 tung 详细信息

含义为 tung

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

语音拼写tung

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

tung 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 tung

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子tung中的一个句子

谢谢你的贡献

tung应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 tung

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论tung
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Tung越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 tempestuous?

te-m-pes-tu-ous
tem-pes-tu-ous
t-em-pes-tu-ou-s
问问你的朋友
X