- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 测验
- 集合
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 tuyên bố không đúng sự thật
tuyên bố không đúng sự thật
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 tuyên bố không đúng sự thật 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音tuyên bố không đúng sự thật权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音tuyên bố không đúng sự thật不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 tuyên bố không đúng sự thật 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音tuyên bố không đúng sự thật权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音tuyên bố không đúng sự thật不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
上tuyên bố không đúng sự thật的收藏
{{collection.cname}}
添加 tuyên bố không đúng sự thật 详细信息
语音拼写tuyên bố không đúng sự thật
谢谢你的贡献
翻译 tuyên bố không đúng sự thật
谢谢你的贡献
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Bùi Tiến Dũng [vi]
- Đà Lạt [vi]
- Hoàng Đức [vi]
- Nhật Bản [vi]
- Phạm Quỳnh Anh [vi]
- Mai Tiến Dũng [vi]
- Hoài Lâm [vi]
- Pháp [vi]
- Thái Bình [vi]
- Lê Phương [vi]
- Chi Dân [vi]
- Tiểu Vy [vi]
- Kỳ Duyên [vi]
- Việt Nam [vi]
- brazil [vi]
每日一词
Dễ chịu
学习发音
最新的文字提交
最后更新
十一月 21, 2024
Tuyên bố không đúng sự thật越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。