- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 维基
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 tầm thường
tầm thường

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 tầm thường
Cảm giác bầu không khí vui nhộn hoặc một công ty vui vẻ
Wiki内容为 tầm thường
例子中的一个句子
Tôi thấy bầu không khí khá vui vẻ.
添加 tầm thường 详细信息
语音拼写tầm thường
翻译 tầm thường
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Ngô Kiến Huy [vi]
- Trương Mỹ Lan [vi]
- quang hùng [vi]
- Huỳnh Hiểu Minh [vi]
- ket qua [vi]
- Rhyder [vi]
- Bùi Hoàng Việt Anh [vi]
- Hoàng Thị Thúy Lan [vi]
- Phi Nhung [vi]
- Soobin Hoàng Sơn [vi]
- Khánh Ly [vi]
- Nguyễn Thúc Thùy Tiên [vi]
- Mỹ Tâm [vi]
- Trịnh Công Sơn [vi]
- Hà Anh Tuấn [vi]
每日一词
Tan chảy
学习发音
最新的文字提交
báo công thương
[vi]
quảng đà
[vi]
最后更新
三月 31, 2025
近看的话
最后更新
四月 01, 2025