• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 维基
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 tầm thường

tầm thường

听tầm thường发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 tầm thường 1 个音频发音
听tầm thường发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 tầm thường

Cảm giác bầu không khí vui nhộn hoặc một công ty vui vẻ

tầm thường 的同义词

反义词 tầm thường

例子中的一个句子

Tôi thấy bầu không khí khá vui vẻ.

添加 tầm thường 详细信息

语音拼写tầm thường
翻译 tầm thường

怎么发音 Port Sudan?

port soo-dan
por-t soo-dan
port sood-an
问问你的朋友