- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 ẩn dật
ẩn dật

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 ẩn dật
Duy trì trạng thái bị cô lập bằng cách tránh mặt công ty khác.
例子中的一个句子
Những người đang đối mặt với chứng trầm cảm có xu hướng sống một cuộc sống ẩn dật.
添加 ẩn dật 详细信息
语音拼写ẩn dật
翻译 ẩn dật
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Trương Bá Chi [vi]
- Bùi Hoàng Việt Anh [vi]
- Quảng Nam [vi]
- Hoàng Thị Thúy Lan [vi]
- Pháo [vi]
- chuyển khoản [vi]
- Công Lý [vi]
- Miami [vi]
- Lương Cường [vi]
- Bùi Quỳnh Hoa [vi]
- Ngô Kiến Huy [vi]
- Mỹ Tâm [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- philippines [vi]
- Trúc Anh [vi]
每日一词
Desuetude
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 12, 2025
近看的话
最后更新
四月 14, 2025