• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 ẩn dật

ẩn dật

听ẩn dật发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 ẩn dật 1 个音频发音
听ẩn dật发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 ẩn dật

Duy trì trạng thái bị cô lập bằng cách tránh mặt công ty khác.

ẩn dật 的同义词

反义词 ẩn dật

例子中的一个句子

Những người đang đối mặt với chứng trầm cảm có xu hướng sống một cuộc sống ẩn dật.

添加 ẩn dật 详细信息

语音拼写ẩn dật
翻译 ẩn dật

怎么发音 Rita moreno?

ree-tuh maw-ray-noh
reetuh maw-ray-noh
ree-tuh maw-raynoh
问问你的朋友