- 发音
- 试音
- 含义
- 测验
- 集合
- 评论意见
学学怎么发音的 Vương Đình Huệ
Vương Đình Huệ
(1 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Vương Đình Huệ 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Vương Đình Huệ权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Vương Đình Huệ不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Vương Đình Huệ 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Vương Đình Huệ权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Vương Đình Huệ不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
含义为 Vương Đình Huệ
Một chính khách Việt Nam được nhiều người biết đến, giữ chức vụ Chủ tịch Quốc hội Việt Nam.
0
评价
评价
收视率
谢谢你的贡献
上Vương Đình Huệ的收藏
{{collection.cname}}
添加 Vương Đình Huệ 详细信息
语音拼写Vương Đình Huệ
谢谢你的贡献
Vương Đình Huệ 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Vương Đình Huệ
谢谢你的贡献
例子Vương Đình Huệ中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Vương Đình Huệ
谢谢你的贡献
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Trương Mỹ Lan [vi]
- Triệu Lệ Dĩnh [vi]
- Lương Thùy Linh [vi]
- Hoàng Thị Thúy Lan [vi]
- Đào Ngọc Dung [vi]
- Tommy Tèo [vi]
- Hàn Quốc [vi]
- jack [vi]
- Lan Hương [vi]
- lương [vi]
- Quyền Linh [vi]
- Võ Nguyên Giáp [vi]
- Công Lý [vi]
- Nam Em [vi]
- Thái Lan [vi]
每日一词
Metanoia
学习发音
Vương Đình Huệ越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。