• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 vải nỉ

vải nỉ

听vải nỉ发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 vải nỉ 1 个音频发音
听vải nỉ发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 vải nỉ

Tránh giải quyết một chủ đề hoặc tình huống khó trực tiếp bằng cách nói trôi chảy nhạt nhẽo.

vải nỉ 的同义词

反义词 vải nỉ

例子中的一个句子

Những chiếc áo sơ mi flannel khiến cô ấy trông thật quyến rũ.

添加 vải nỉ 详细信息

语音拼写vải nỉ
翻译 vải nỉ

名称Anita Roddick的确切发音是什么?

uhh-ne-tuhh raaw-tuhk
uh-nee-tuh raw-duhk
uh-nii-duh rau-dihk
问问你的朋友