- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 vải nỉ
vải nỉ

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 vải nỉ
Tránh giải quyết một chủ đề hoặc tình huống khó trực tiếp bằng cách nói trôi chảy nhạt nhẽo.
例子中的一个句子
Những chiếc áo sơ mi flannel khiến cô ấy trông thật quyến rũ.
添加 vải nỉ 详细信息
语音拼写vải nỉ
翻译 vải nỉ
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- HIEUTHUHAI [vi]
- Rhyder [vi]
- nguyễn hai long [vi]
- Trịnh Công Sơn [vi]
- Bùi Quỳnh Hoa [vi]
- Hải Phòng [vi]
- Mỹ Tâm [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Nguyễn Thúc Thùy Tiên [vi]
- Khánh Ly [vi]
- Trần Quyết Chiến [vi]
- Pháo [vi]
- đà nẵng [vi]
- Thổ Nhĩ Kỳ [vi]
- Trương Quốc Vinh [vi]
每日一词
Tiền hồng thủy
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 05, 2025
近看的话
最后更新
四月 06, 2025