• 发音
  • 试音
  • 测验
  • 集合
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 vang

vang

听vang发音
X
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 vang 1 个音频发音
听vang发音 1
1 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 vang 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音vang权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音vang不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 vang 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音vang权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音vang不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
了解更多有关这个词 "vang" 其来源、替代形式,并使用情况 从言词典。

测验vang

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上vang的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

Wiki内容为 vang

Vang - Vang có thể là:
Vang bóng một thời - Vang bóng một thời là một tập truyện ngắn và tùy bút của nhà văn Nguyễn Tuân. Tác phẩm được nhà xuất bản Tân Dân xuất bản lần đầu tiên năm 1940.
Vangidae - Vangidae là một họ chim trong bộ Passeriformes. Trong các phân loại gần đây người ta mở rộng họ Vangidae để bao gồm cả các họ Prionopidae (Prionops), Tephrodornithidae (Megabyas, Bias, Hemipu
Vang Đà Lạt - Vang Đà Lạt là loại rượu vang có xuất xứ tại Đà Lạt, được làm từ nho và các loại trái cây đặc sản của vùng này.
Vangvieng - Vangvieng (tiếng Lào: ວັງວຽງ) là một huyện (muang) thuộc tỉnh Viêng Chăn của Lào với dân số khoảng 25.000 người.
{{wiki_api.name}} {{' - '+wiki_api.description}}
显示 更多 更少 维基

添加 vang 详细信息

含义为 vang

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

语音拼写vang

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

vang 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 vang

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子vang中的一个句子

谢谢你的贡献

vang应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 vang

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论vang
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Vang越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 irascible?

i-ra-s-ci-ble
i-ras-ci-ble
i-ras-ci-b-le
问问你的朋友
X