- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 维基
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 xã hội
xã hội

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 xã hội
một nhóm các cá nhân có sự tương tác xã hội liên tục với nhau.
Wiki内容为 xã hội
例子中的一个句子
Điều này không tốt cho xã hội của chúng ta.
添加 xã hội 详细信息
语音拼写xã hội
反义词 xã hội
翻译 xã hội
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- david thái [vi]
- Việt Nam [vi]
- Lương Cường [vi]
- Nguyễn Thị Thanh Nhàn [vi]
- Thái Bình [vi]
- Nguyễn Thùy Linh [vi]
- Sacombank [vi]
- Quảng Ninh [vi]
- nguyễn hai long [vi]
- Vũ Linh [vi]
- Melbourne [vi]
- bao [vi]
- Liên Quân [vi]
- Campuchia [vi]
- Hoàng Thị Thúy Lan [vi]
每日一词
Sặc sỡ
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 25, 2025