- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 đối kháng
đối kháng

( 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 đối kháng
có bản tính hay cãi vã hoặc hiếu chiến
例子中的一个句子
muốn bắt đầu một cuộc tranh luận hoặc đánh nhau
添加 đối kháng 详细信息
语音拼写đối kháng
翻译 đối kháng
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Bùi Hoàng Việt Anh [vi]
- Công Lý [vi]
- Soobin Hoàng Sơn [vi]
- Lê Quang Liêm [vi]
- Quảng Nam [vi]
- Trương Quốc Vinh [vi]
- Trương Bá Chi [vi]
- Campuchia [vi]
- Park Hang Seo [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Nguyễn Thùy Linh [vi]
- Lương Cường [vi]
- Vũ Linh [vi]
- Trúc Anh [vi]
- Theerathon Bunmathan [vi]
每日一词
Desuetude
学习发音
最新的文字提交
最后更新
四月 12, 2025
近看的话
最后更新
四月 14, 2025