- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 测验
- 集合
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 độc tài
độc tài
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 độc tài 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音độc tài权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音độc tài不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 độc tài 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音độc tài权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音độc tài不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
含义为 độc tài
Đặc biệt là hoặc liên quan đến người cai trị bằng sức mạnh và quyền lực tuyệt đối, hoặc dưới sự kiểm soát của người cai trị đó.
0
评价
评价
收视率
谢谢你的贡献
添加 độc tài 详细信息
语音拼写độc tài
谢谢你的贡献
翻译 độc tài
谢谢你的贡献
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Trung quốc [vi]
- Trần Phú [vi]
- Truong my lan [vi]
- Bùi Vĩ Hào [vi]
- Phở Bo [vi]
- Minh Tú [vi]
- Tommy Tèo [vi]
- Xuân Lan [vi]
- jack [vi]
- Hoàng Thùy Linh [vi]
- Trịnh Công Sơn [vi]
- Sơn Tùng [vi]
- Dương Văn Thái [vi]
- Quang Hải [vi]
- Dương Công Minh [vi]
每日一词
Có nước mặn
学习发音
最新的文字提交
最后更新
可 03, 2024
近看的话
最后更新
可 06, 2024
độc tài越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。