• 发音
  • 试音
  • 测验
  • 集合
  • 评论意见

学学怎么发音的 đi chơi với tui không

đi chơi với tui không

听đi chơi với tui không发音
X
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 đi chơi với tui không 1 个音频发音
听đi chơi với tui không发音 1
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 đi chơi với tui không 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音đi chơi với tui không权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音đi chơi với tui không不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 đi chơi với tui không 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音đi chơi với tui không权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音đi chơi với tui không不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points

测验đi chơi với tui không

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上đi chơi với tui không的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

添加 đi chơi với tui không 详细信息

含义为 đi chơi với tui không

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

语音拼写đi chơi với tui không

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

đi chơi với tui không 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 đi chơi với tui không

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子đi chơi với tui không中的一个句子

谢谢你的贡献

đi chơi với tui không应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 đi chơi với tui không

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论đi chơi với tui không
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

đi chơi với tui không越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

名称Archimedes的确切发音是什么?

aa-kuh-mee-deez
a-kuhh-me-des
aa-cuh-mi-tees
问问你的朋友
X