- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 测验
- 集合
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 cực kỳ nóng
cực kỳ nóng
![听cực kỳ nóng发音 听cực kỳ nóng发音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
( 投票)
谢谢你的投票!
![听cực kỳ nóng发音 1 听cực kỳ nóng发音 1](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 cực kỳ nóng 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音cực kỳ nóng权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音cực kỳ nóng不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 cực kỳ nóng 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音cực kỳ nóng权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音cực kỳ nóng不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
含义为 cực kỳ nóng
谢谢你的贡献
例子中的一个句子
Sự phát xạ ánh sáng của một chất rắn đã được nung nóng cho đến khi nó phát sáng hoặc phát ra ánh sáng.
0
评价
评价
收视率
谢谢你的贡献
添加 cực kỳ nóng 详细信息
语音拼写cực kỳ nóng
谢谢你的贡献
翻译 cực kỳ nóng
谢谢你的贡献
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Võ Thị Ánh Xuân [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Lương Cường [vi]
- Nhật Bản [vi]
- Châu Bùi [vi]
- Nguyễn Thanh Hải [vi]
- Tuấn Hưng [vi]
- Hồng Lĩnh [vi]
- Quảng Nam [vi]
- Quang Linh [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Triều Tiên [vi]
- Phương Oanh [vi]
- Hải Phòng [vi]
- Nguyễn Duy Ngọc [vi]
每日一词
Tài hùng biện
学习发音
最新的文字提交
最后更新
六月 29, 2024
近看的话
最后更新
六月 30, 2024
Cực kỳ nóng越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。