- 发音
- 试音
- 含义
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Hà Nội
Hà Nội

(1 投票)
谢谢你的投票!

0
评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
含义为 Hà Nội
một Thủ đô của Việt Nam được biết đến với những công trình kiến trúc và cuộc sống về đêm sôi động.
Wiki内容为 Hà Nội
添加 Hà Nội 详细信息
语音拼写Hà Nội
Hà Nội 的同义词
反义词 Hà Nội
例子Hà Nội中的一个句子
翻译 Hà Nội
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- chuyển khoản [vi]
- Rhyder [vi]
- Trương Bá Chi [vi]
- Soobin Hoàng Sơn [vi]
- Trịnh Công Sơn [vi]
- Trương Quốc Vinh [vi]
- Campuchia [vi]
- động đất [vi]
- philippines [vi]
- Bùi Quỳnh Hoa [vi]
- Huỳnh Hiểu Minh [vi]
- Mỹ Tâm [vi]
- Phi Nhung [vi]
- HIEUTHUHAI [vi]
- Bùi Công Nam [vi]
每日一词
Aplomb
学习发音