• 发音
  • 试音
  • 测验
  • 集合
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 Cai Cai

Cai Cai

听Cai Cai发音
X
评价的困难发音
1 /5
(1 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Cai Cai 1 个音频发音
听Cai Cai发音 1
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Cai Cai 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Cai Cai权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Cai Cai不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Cai Cai 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Cai Cai权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Cai Cai不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points

测验Cai Cai

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上Cai Cai的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

Wiki内容为 Cai Cai

Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam - Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt Nam là chương trình nhằm phân chia lại ruộng đất nông thôn, xóa bỏ văn hóa phong kiến, tiêu diệt các thành phần "phản quốc" (theo Pháp, chống lại đất nước
Cải cách Kháng nghị - Cải cách Kháng nghị (Protestant Reformation) hay Cải cách Tin Lành là cuộc cải cách tôn giáo khởi xướng bởi Martin Luther và được tiếp nối bởi Jean Calvin, Huldrych Zwingli, Jacobus Arminius
Cải cách giáo dục ở Việt Nam - Cải cách giáo dục ở Việt Nam là các thay đổi lớn trong hệ thống giáo dục phổ thông và đại học tại Việt Nam sau năm 1976 bao gồm những thay đổi liên quan tới chương trình giáo dục, nội dung sá
Cải cách điền địa (Việt Nam Cộng hòa) - Cải cách điền địa là tên gọi chung cho 2 đợt phân phối lại ruộng đất trong khuôn khổ chương trình Cải cách nông nghiệp và Phát triển nông thôn ở miền Nam (từ vĩ tuyến 17 trở xuống phía Nam) t
{{wiki_api.name}} {{' - '+wiki_api.description}}
显示 更多 更少 维基

添加 Cai Cai 详细信息

含义为 Cai Cai

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

语音拼写Cai Cai

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

Cai Cai 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 Cai Cai

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子Cai Cai中的一个句子

谢谢你的贡献

Cai Cai应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 Cai Cai

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论Cai Cai
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Cai Cai越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 William shatner?

vi-lee-uhm shatn-uh
vilee-uhm shat-nuh
vi-lee-uhm shat-nuh
问问你的朋友
X