- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 carla
carla
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 carla 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音carla权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音carla不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 carla 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音carla权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音carla不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
Wiki内容为 carla
Carla Bruni
- Carla Bruni Sarkozy (tên thật Bruni Tedeschi; sinh ngày 23 tháng 12 năm 1967) là một ca sĩ, nhạc sĩ và siêu mẫu người Ý.
Carla Gugino
- Carla Gugino (; sinh ngày 29 tháng 8 năm 1971) là một diễn viên người Mỹ. Cô được biết đến với vai diễn là Ingrid Cortez trong bộ ba Spy Kids, Sally Jupiter trong Watchmen (2009), Tiến sĩ Ver
Carla Guelfenbein
- Carla Guelfenbein Dobry (Santiago, ngày 30 tháng 11 năm 1959) là một nhà văn người Chile, người chiến thắng Giải thưởng tiểu thuyết Alfaguara năm 2015 cho cuốn sách Contigo en la distancia.
Carla Körbes
- Carla Körbes là một vũ công ba lê người Brazil, cô từng là một vũ công chính với vở ballet Tây Bắc Thái Bình Dương.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Đặng Văn Lâm [vi]
- Liên Quân [vi]
- Đà Lạt [vi]
- Nam Định [vi]
- Chi Dân [vi]
- Soobin Hoàng Sơn [vi]
- Lê Phương [vi]
- negav [vi]
- Triều Tiên [vi]
- Hoài Linh [vi]
- Châu Bùi [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Tivi [vi]
- Hoàng Đức [vi]
- Nguyễn Văn Thể [vi]
添加 carla 详细信息
含义为 carla
谢谢你的贡献
语音拼写carla
谢谢你的贡献
carla 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 carla
谢谢你的贡献
例子carla中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 carla
谢谢你的贡献
每日一词
Behoove
学习发音
最新的文字提交
最后更新
十一月 19, 2024
近看的话
最后更新
十一月 21, 2024
Carla越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。