- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Carola
Carola
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Carola 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Carola权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Carola不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Carola 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Carola权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Carola不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
Wiki内容为 Carola
Carola Saavedra
- Carola Saattedra (sinh năm 1973) là một nhà văn người Brazil gốc Chile.
Carola Cobo
- Carola Cobo (1909–2003) là nhà sân khấu và nghệ sĩ radio người Bolivia, nổi tiếng với những cuốn sách về công thức nấu ăn.
Carola Lorenzini
- Carolina (Carola) Elena Lorenzini (15 tháng 8 năm 1889 - 23 tháng 11 năm 1941) là một phi công người Argentina tiên phong.
Caroline xứ Ansbach
- Wilhelmina Charlotte Caroline xứ Brandenburg-Ansbach (1 tháng 3, năm 1683 – 20 tháng 11, năm 1737), thường gọi là Caroline xứ Ansbach, là Vương hậu của Vương quốc Great Britain và Ireland, vớ
Caroline Wozniacki
- Caroline Wozniacki (sinh ngày 11 tháng 7 năm 1990 tại Odense) là một vận động viên quần vợt Đan Mạch. Cô đạt được thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là thứ 1 thế giới ngày 7 tháng 10 năm 2010
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Mai Tiến Dũng [vi]
- Nguyễn Duy Ngọc [vi]
- BB Trần [vi]
- Tiến Linh [vi]
- quang minh [vi]
- Diệp Lâm Anh [vi]
- Nam Định [vi]
- Bùi Tiến Dũng [vi]
- Bùi Hoàng Việt Anh [vi]
- rose [vi]
- Chúc mừng Giáng sinh [vi]
- Hải Phòng [vi]
- Truong my lan [vi]
- Thái Bình [vi]
- Vũ Văn Thanh [vi]
添加 Carola 详细信息
含义为 Carola
谢谢你的贡献
语音拼写Carola
谢谢你的贡献
Carola 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Carola
谢谢你的贡献
例子Carola中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Carola
谢谢你的贡献
每日一词
Thiếu lịch sự
学习发音
最新的文字提交
最后更新
一月 29, 2025
近看的话
最后更新
一月 31, 2025
Carola越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。