- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Cartagena
Cartagena
![听Cartagena发音 听Cartagena发音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
(1 投票)
谢谢你的投票!
![听Cartagena发音 1 听Cartagena发音 1](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
0
评价
评价
收视率
![听Cartagena发音 2 听Cartagena发音 2](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Cartagena 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Cartagena权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Cartagena不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Cartagena 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Cartagena权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Cartagena不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
![原始音频 原始音频](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![原始音频 原始音频](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/play-animation.gif?id=3f048eaa7bed72c8cd6a)
![你的声音 你的声音](/images/frontend/pronounce.png?id=46e127f00494bb0fe649)
Wiki内容为 Cartagena
Cartagena
- Cartagena có thể chỉ:
Cartagena, Colombia
- Cartagena còn được biết đến trong thời kỳ thuộc địa là Cartagena de Indias (tiếng Tây Ban Nha: Cartagena de Indias [kaɾtaˈxena ðe ˈindjas] ( nghe)) là một cảng lớn được thành lập vào năm 153
Cartagena, Tây Ban Nha
- Cartagena (phát âm tiếng Tây Ban Nha: [kaɾtaˈxena]; tiếng Latinh: Carthago Nova) là một thành phố nằm tại Vùng Murcia, bên bờ Địa Trung Hải, phía đông nam Tây Ban Nha.
Cartagena del Chairá
- Cartagena del Chairá là một khu tự quản thuộc tỉnh Caquetá, Colombia. Thủ phủ của khu tự quản Cartagena del Chairá đóng tại Cartagena del Chairá Khu tự quản Cartagena del Chairá có diện tích
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Pháo [vi]
- Hàn Quốc [vi]
- Diệp Lâm Anh [vi]
- Liên Quân [vi]
- Lê Minh Hưng [vi]
- Nguyễn Văn Thể [vi]
- Văn Toàn [vi]
- Tiến Linh [vi]
- Bùi Hoàng Việt Anh [vi]
- Triệu Vy [vi]
- Trương Mỹ Lan [vi]
- Độ Mixi [vi]
- Đàm Vĩnh Hưng [vi]
- Lương Thùy Linh [vi]
- Vietnam [vi]
添加 Cartagena 详细信息
含义为 Cartagena
谢谢你的贡献
语音拼写Cartagena
谢谢你的贡献
Cartagena 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Cartagena
谢谢你的贡献
例子Cartagena中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Cartagena
谢谢你的贡献
每日一词
Mơ hồ
学习发音
最新的文字提交
最后更新
二月 06, 2025
近看的话
最后更新
二月 07, 2025
Cartagena越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。