• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 chuyện vặt vãnh

chuyện vặt vãnh

听chuyện vặt vãnh发音
评价的困难发音
0 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 chuyện vặt vãnh 1 个音频发音
听chuyện vặt vãnh发音 1
0 评价
记录和聆听的发音
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音

含义为 chuyện vặt vãnh

Rất ít tầm quan trọng.

chuyện vặt vãnh 的同义词

反义词 chuyện vặt vãnh

例子中的一个句子

Rất may sóng bão đã gây hư hỏng nhẹ cho thuyền.

添加 chuyện vặt vãnh 详细信息

语音拼写chuyện vặt vãnh
翻译 chuyện vặt vãnh

怎么发音 Carven?

cahr-vehn
CAHR-vehn
cahr-VEHN
问问你的朋友