• 发音
  • 试音
  • 语音拼写
  • 测验
  • 集合
  • 评论意见

学学怎么发音的 Dưới tán cây khô hoa nở

Dưới tán cây khô hoa nở

听Dưới tán cây khô hoa nở发音
评价的困难发音
5 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Dưới tán cây khô hoa nở 22 个音频发音
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 1
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 2
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 3
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 4
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 5
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Dưới tán cây khô hoa nở 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Dưới tán cây khô hoa nở权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Dưới tán cây khô hoa nở不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Dưới tán cây khô hoa nở 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Dưới tán cây khô hoa nở权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Dưới tán cây khô hoa nở不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 6
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 7
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 8
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 9
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 10
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 11
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 12
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 13
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 14
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 15
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 16
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 17
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 18
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 19
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 20
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 21
0 评价 评价 收视率
听Dưới tán cây khô hoa nở发音 22
0 评价 评价 收视率

如何用语音发音 Dưới tán cây khô hoa nở(带音频)?

学习如何使用语音拼写和国际音标 (IPA) 用英语说出 Vietnamese 单词 Dưới tán cây khô hoa nở

IPA: zˈyə..ɜj t.̪.aːɜ..n .kəɪ. xo hwaː nəː4
Phonetic Spelling: z-uuh-ury t-aur-n -kuhi- ho hwa nuh4(vi)
25 收视率 评价 收视率

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

测验Dưới tán cây khô hoa nở

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上Dưới tán cây khô hoa nở的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

添加 Dưới tán cây khô hoa nở 详细信息

含义为 Dưới tán cây khô hoa nở

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

Dưới tán cây khô hoa nở 的同义词

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 Dưới tán cây khô hoa nở

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子Dưới tán cây khô hoa nở中的一个句子

谢谢你的贡献

Dưới tán cây khô hoa nở应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 Dưới tán cây khô hoa nở

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论Dưới tán cây khô hoa nở
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Dưới tán cây khô hoa nở越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

名称Clay aiken的确切发音是什么?

clay ai - ken
klay ay - kn
klay ay - ken
问问你的朋友