- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 评论意见
学学怎么发音的 Dưới tán cây khô hoa nở
Dưới tán cây khô hoa nở
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Dưới tán cây khô hoa nở 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Dưới tán cây khô hoa nở权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Dưới tán cây khô hoa nở不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Dưới tán cây khô hoa nở 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Dưới tán cây khô hoa nở权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Dưới tán cây khô hoa nở不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
上Dưới tán cây khô hoa nở的收藏
{{collection.cname}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Tập Cận Bình [vi]
- Diệp Lâm Anh [vi]
- Soobin Hoàng Sơn [vi]
- Mai Tiến Dũng [vi]
- Hoài Linh [vi]
- Đan Trường [vi]
- Độ Mixi [vi]
- Nam Định [vi]
- Liên Quân [vi]
- Bùi Tiến Dũng [vi]
- Quân A.P [vi]
- Việt Nam [vi]
- Hải Phòng [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Ngọc Trinh [vi]
添加 Dưới tán cây khô hoa nở 详细信息
含义为 Dưới tán cây khô hoa nở
谢谢你的贡献
语音拼写Dưới tán cây khô hoa nở
谢谢你的贡献
Dưới tán cây khô hoa nở 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Dưới tán cây khô hoa nở
谢谢你的贡献
例子Dưới tán cây khô hoa nở中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Dưới tán cây khô hoa nở
谢谢你的贡献
每日一词
Nhu mì
学习发音
最新的文字提交
最后更新
十二月 10, 2024
近看的话
最后更新
十二月 12, 2024
Dưới tán cây khô hoa nở越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。