- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Hoang
Hoang

(19 选民)
谢谢你的投票!

0
评价
评价
收视率

-3
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Hoang 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Hoang权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Hoang不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Hoang 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Hoang权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Hoang不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points




Wiki内容为 Hoang
Hoang mạc
- Hoang mạc là vùng có lượng mưa rất ít, ít hơn lượng cần thiết để hầu hết các loại thực vật sinh trưởng, là vùng đại diện cho những khu vực có khí hậu nhiệt đới lục địa khô.
Hoang mạc Atacama
- Hoang mạc Atacama (tiếng Tây Ban Nha: Desierto de Atacama) là một sa mạc nằm ở phía bắc Chile và một phần nhỏ ở phía nam Peru.
Hoang mạc hóa
- Sa mạc hóa hay hoang mạc hóa là hiện tượng suy thoái đất đai ở những vùng khô cằn, gây ra bởi sinh hoạt con người và biến đổi khí hậu.
Hoang tưởng ảo giác
- Hoang tưởng ảo giác hay hoang tưởng, bị ảo giác là một dạng triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt thể hoang tưởng (paranoid).
Hoang mạc Mojave
- Về một bộ lạc người bản thổ Mỹ, xem Mohave.Hoang mạc Mojave, người địa phương thường gọi là High Desert (có nghĩa là Hoang mạc trên cao), chiếm một phần lớn vùng đông nam California và những
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Chi Dân [vi]
- Lương Thùy Linh [vi]
- Nguyễn Duy Ngọc [vi]
- quang minh [vi]
- Hàn Quốc [vi]
- Indonesia [vi]
- rose [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- Truong my lan [vi]
- Vũ Thu Phương [vi]
- Diệp Lâm Anh [vi]
- Ngọc Trinh [vi]
- negav [vi]
- Lê Hoài Trung [vi]
- Tiến Linh [vi]
添加 Hoang 详细信息
含义为 Hoang
谢谢你的贡献
语音拼写Hoang
谢谢你的贡献
Hoang 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Hoang
谢谢你的贡献
例子Hoang中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Hoang
谢谢你的贡献
每日一词
Nổi bật
学习发音
最新的文字提交
最后更新
二月 17, 2025
近看的话
最后更新
二月 20, 2025
Hoang越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。