• 发音
  • 试音
  • 测验
  • 集合
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 Hoang

Hoang

听Hoang发音
X
评价的困难发音
3 /5
(17 选民)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 Hoang 2 个音频发音
听Hoang发音 1
0 评价 评价 收视率
听Hoang发音 2
-3 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Hoang 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Hoang权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Hoang不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 Hoang 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音Hoang权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音Hoang不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
了解更多有关这个词 "Hoang" 其来源、替代形式,并使用情况 从言词典。

测验Hoang

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上Hoang的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

Wiki内容为 Hoang

Hoang mạc - Hoang mạc là vùng có lượng mưa rất ít, ít hơn lượng cần thiết để hầu hết các loại thực vật sinh trưởng, là vùng đại diện cho những khu vực có khí hậu nhiệt đới lục địa khô.
Hoang mạc Atacama - Hoang mạc Atacama (tiếng Tây Ban Nha: Desierto de Atacama) là một sa mạc nằm ở phía bắc Chile và một phần nhỏ ở phía nam Peru.
Hoang mạc hóa - Sa mạc hóa hay hoang mạc hóa là hiện tượng suy thoái đất đai ở những vùng khô cằn, gây ra bởi sinh hoạt con người và biến đổi khí hậu.
Hoang tưởng ảo giác - Hoang tưởng ảo giác hay hoang tưởng, bị ảo giác là một dạng triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt thể hoang tưởng (paranoid).
Hoang mạc Mojave - Về một bộ lạc người bản thổ Mỹ, xem Mohave.Hoang mạc Mojave, người địa phương thường gọi là High Desert (có nghĩa là Hoang mạc trên cao), chiếm một phần lớn vùng đông nam California và những
{{wiki_api.name}} {{' - '+wiki_api.description}}
显示 更多 更少 维基

添加 Hoang 详细信息

含义为 Hoang

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

语音拼写Hoang

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

Hoang 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 Hoang

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子Hoang中的一个句子

谢谢你的贡献

Hoang应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 Hoang

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论Hoang
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Hoang越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 miliardo?

meelee-ardoh
mee-leear-doh
mee-lee-ar-doh
问问你的朋友
X