- 发音
- 试音
- 含义
- 同义词
- 反义词
- 测验
- 集合
- 句子
- 评论意见
学学怎么发音的 liên bang
liên bang
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 liên bang 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音liên bang权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音liên bang不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 liên bang 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音liên bang权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音liên bang不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
含义为 liên bang
Tích hợp với chính quyền trung ương hoặc tổ chức trung ương, giữ một số công việc của chính quyền địa phương dưới sự kiểm soát của chính mình.
0
评价
评价
收视率
谢谢你的贡献
例子中的一个句子
谢谢你的贡献
添加 liên bang 详细信息
语音拼写liên bang
谢谢你的贡献
翻译 liên bang
谢谢你的贡献
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- brazil [vi]
- Pháp [vi]
- Trấn Thành [vi]
- Ninh Bình [vi]
- Hoàng Đức [vi]
- Lương Cường [vi]
- Rap Việt [vi]
- Bùi Quỳnh Hoa [vi]
- Ánh Viên [vi]
- Bình Phước [vi]
- Lê Đức Thọ [vi]
- Indonesia [vi]
- Trần Tố Nga [vi]
- Trương Thiên Tô [vi]
- Nhật [vi]
每日一词
Sâu sắc
学习发音
最新的文字提交
近看的话
最后更新
十月 10, 2024
Liên bang越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。