- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Lucilia
Lucilia
( 投票)
谢谢你的投票!
0
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Lucilia 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Lucilia权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Lucilia不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Lucilia 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Lucilia权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Lucilia不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
Wiki内容为 Lucilia
Lucilia
- Lucilia có thể là:
Lucilia cuprina
- Ruồi lằn (Danh pháp khoa học: Lucilia cuprina, trước đây là Phaenicia cuprina) hay còn gọi là ruồi nhặng cừu Úc (Australian sheep blowfly) hay ruồi lằn là “ruồi tử thần” là một loài ruồi tron
Lucilia acutifolia
- Lucilia acutifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được (Poir.) Cass. mô tả khoa học đầu tiên năm 1823.
Lucilia linearifolia
- Lucilia linearifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được Baker mô tả khoa học đầu tiên năm 1882.
Lucilia saxatilis
- Lucilia saxatilis là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được V.M.Badillo mô tả khoa học đầu tiên năm 1988.
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Tivi [vi]
- Pháp [vi]
- BB Trần [vi]
- Ngọc Trinh [vi]
- Hoàng Đức [vi]
- Chi Dân [vi]
- lệ quyên [vi]
- Nguyễn Thị Thanh Nhàn [vi]
- Kỳ Duyên [vi]
- Đà Nẵng [vi]
- Triều Tiên [vi]
- Việt Nam [vi]
- Lương Cường [vi]
- quang minh [vi]
- Nhật [vi]
添加 Lucilia 详细信息
含义为 Lucilia
谢谢你的贡献
语音拼写Lucilia
谢谢你的贡献
Lucilia 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Lucilia
谢谢你的贡献
例子Lucilia中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Lucilia
谢谢你的贡献
每日一词
Lăn cầu tuyết
学习发音
最新的文字提交
最后更新
十一月 21, 2024
近看的话
最后更新
十一月 22, 2024
Lucilia越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。