- 发音
- 试音
- 测验
- 集合
- 维基
- 评论意见
学学怎么发音的 Minh
Minh
(7 选民)
谢谢你的投票!
2
收视率
评价
收视率
1
评价
评价
收视率
1
评价
评价
收视率
-1
评价
评价
收视率
记录和聆听的发音
实践模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Minh 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Minh权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Minh不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
或者宣布在不同的口音
促进模式
点击记录再次按下按钮来完成记录
x
x
x
记录
点击记录键的发音
您可以将 Minh 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。
你完成了你的记录?
你完成了你的记录?
谢谢你的贡献
恭喜! 你已经得到了发音Minh权利。 跟上。
哎呀! 似乎喜欢你发音Minh不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
Wiki内容为 Minh
Minh
- Minh có thể chỉ:
Minh Thái Tổ
- Minh Thái Tổ (chữ Hán: 明太祖, 21 tháng 10, 1328 – 24 tháng 6, 1398), tên thật là Chu Nguyên Chương (朱元璋), còn gọi là Hồng Vũ Đế (洪武帝), Hồng Vũ Quân (洪武君), hay Chu Hồng Vũ (朱洪武), thuở nhỏ tên là
Minh Mạng
- Minh Mạng (chữ Hán: 明命 25 tháng 5 năm 1791 – 20 tháng 1 năm 1841) hay Minh Mệnh, là vị hoàng đế thứ hai của Hoàng triều Nguyễn nước Đại Nam.
Minh Thành Tổ
- Minh Thành Tổ (chữ Hán: 明成祖, 2 tháng 5, 1360 – 12 tháng 8, 1424), ban đầu gọi là Minh Thái Tông (明太宗), là vị hoàng đế thứ ba của Nhà Minh, tại vị từ năm 1402 đến năm 1424, tổng cộng 22 năm.
Minh Trị Duy tân
- Cải cách Minh Trị, hay Cách mạng Minh Trị, hay Minh Trị Duy tân, (明治維新 Meiji-ishin) là một chuỗi các sự kiện cải cách, cách tân dẫn đến các thay đổi to lớn trong cấu trúc xã hội và chính trị
{{wiki_api.name}}
{{' - '+wiki_api.description}}
流行集
热门测验
趋势 HowToPronounce
- Thái Bình [vi]
- Chúc mừng Giáng sinh [vi]
- Nam Định [vi]
- Truong my lan [vi]
- Đà Nẵng [vi]
- Tập Cận Bình [vi]
- quang minh [vi]
- Lê Phương [vi]
- brazil [vi]
- Hoài Linh [vi]
- Đà Lạt [vi]
- Lương Tam Quang [vi]
- Quân A.P [vi]
- Diệp Lâm Anh [vi]
- Vietnam [vi]
添加 Minh 详细信息
含义为 Minh
谢谢你的贡献
语音拼写Minh
谢谢你的贡献
Minh 的同义词
谢谢你的贡献
反义词 Minh
谢谢你的贡献
例子Minh中的一个句子
谢谢你的贡献
翻译 Minh
谢谢你的贡献
每日一词
đáy
学习发音
最新的文字提交
最后更新
一月 06, 2025
近看的话
最后更新
一月 07, 2025
Minh越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。