• 发音
  • 试音
  • 测验
  • 集合
  • 维基
  • 评论意见

学学怎么发音的 NHI

NHI

听NHI发音
X
评价的困难发音
4 /5
(6 选民)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 NHI 1 个音频发音
听NHI发音 1
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 NHI 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音NHI权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音NHI不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 NHI 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音NHI权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音NHI不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
了解更多有关这个词 "NHI" 其来源、替代形式,并使用情况 从言词典。

测验NHI

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上NHI的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

Wiki内容为 NHI

Nhiễm độc thủy ngân - Ngộ độc thủy ngân hay Nhiễm độc thủy ngân là một dạng ngộ độc kim loại do tiếp xúc với thủy ngân. Các triệu chứng phụ thuộc vào loại, liều lượng, phương pháp và thời gian tiếp xúc.
Nhiễm sắc thể - Nhiễm sắc thể là bào quan chứa bộ gen chính của một sinh vật, tồn tại ở cả sinh vật nhân thực và sinh vật nhân sơ.Trong ngôn ngữ của nhiều quốc gia, khái niệm này được gọi là chromosome (phát
Nhiệm vụ bất khả thi (loạt phim) - Nhiệm vụ bất khả thi hay Điệp vụ bất khả thi (tên gốc tiếng Anh: Mission: Impossible) là một loạt phim hành động Mỹ dựa trên bộ phim truyền hình Mission: Impossible ra mắt năm 1996. Tom Cruis
Nhiên liệu hạt nhân - Nhiên liệu hạt nhân là chất được sử dụng trong các nhà máy năng lượng hạt nhân để tạo ra nhiệt cung cấp cho các tua bin.
Nhiễm trùng đường tiết niệu - Nhiễm trùng đường tiểu (tiết niệu) (NTĐT) là một bệnh nhiễm trùng ảnh hưởng đến một phần của đường tiết niệu.
{{wiki_api.name}} {{' - '+wiki_api.description}}
显示 更多 更少 维基

添加 NHI 详细信息

含义为 NHI

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

语音拼写NHI

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

NHI 的同义词

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 NHI

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

例子NHI中的一个句子

谢谢你的贡献

NHI应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 NHI

谢谢你的贡献

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论NHI
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

NHI越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

怎么发音 Kevin spacey?

keh-vin spays-ee
keh-vin spa-ys-ee
kehv-in spays-ee
问问你的朋友
X